VIETNAMESE

bách niên giai lão

sống lâu bên nhau

word

ENGLISH

Grow old together

  
VERB

/ɡroʊ oʊld təˈɡɛðər/

age together

Bách niên giai lão là chúc hai người sống hạnh phúc và bên nhau đến trọn đời.

Ví dụ

1.

Họ đã hứa sẽ bách niên giai lão hạnh phúc.

They promised to grow old together happily.

2.

Đôi vợ chồng bách niên giai lão trong bình yên.

The couple grew old together in peace.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của grow old together nhé! check Age together - Già đi cùng nhau Phân biệt: Age together là cách nói đơn giản mô tả hai người già đi bên nhau – tương tự grow old together về mặt ý nghĩa nhưng ít trang trọng hơn. Ví dụ: They dreamed of aging together in their small cottage. (Họ mơ được già đi cùng nhau trong căn nhà nhỏ.) check Spend a lifetime together - Sống trọn đời bên nhau Phân biệt: Spend a lifetime together là cách diễn đạt đầy đủ hơn của grow old together, nhấn mạnh sự bền lâu của mối quan hệ. Ví dụ: They promised to spend a lifetime together no matter what. (Họ hứa sẽ sống trọn đời bên nhau bất kể điều gì xảy ra.) check Stay together forever - Mãi mãi bên nhau Phân biệt: Stay together forever là biểu đạt tình cảm mang tính lãng mạn, gần nghĩa với grow old together trong lời thề hứa. Ví dụ: They hoped to stay together forever like their grandparents. (Họ hy vọng sẽ mãi mãi bên nhau như ông bà.) check Be lifelong partners - Là bạn đời trọn đời Phân biệt: Be lifelong partners nhấn mạnh mối quan hệ lâu dài, ổn định – rất gần với grow old together trong hôn nhân. Ví dụ: They chose to be lifelong partners and never married officially. (Họ chọn làm bạn đời trọn đời dù không kết hôn chính thức.)