VIETNAMESE

lòng tự ái

lòng tự trọng, tự tôn

word

ENGLISH

pride

  
NOUN

/praɪd/

self-esteem, ego

Lòng tự ái là sự nhạy cảm hoặc dễ bị tổn thương về lòng tự trọng.

Ví dụ

1.

Lòng tự ái của anh ấy bị tổn thương bởi lời chỉ trích.

His pride was hurt by the criticism.

2.

Lòng tự ái trong công việc dẫn đến sự xuất sắc.

Pride in your work leads to excellence.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pride khi nói hoặc viết nhé! check Swallow one’s pride – nuốt lòng tự ái Ví dụ: He had to swallow his pride and ask for help. (Anh ấy phải nuốt lòng tự ái để nhờ giúp đỡ) check Wound someone’s pride – làm tổn thương lòng tự ái Ví dụ: Her criticism wounded his pride deeply. (Lời chỉ trích của cô ấy đã làm tổn thương lòng tự ái của anh ta) check Take pride in something – tự hào về điều gì Ví dụ: She takes pride in her work. (Cô ấy tự hào về công việc của mình) check Too proud to apologize – quá tự ái để xin lỗi Ví dụ: He was too proud to apologize even when he was wrong. (Anh ấy quá tự ái để xin lỗi ngay cả khi mình sai)