VIETNAMESE
Um tùm
rậm rạp, um tùm
ENGLISH
Lush
/lʌʃ/
dense, thick
Um tùm là trạng thái rậm rạp, dày đặc, thường dùng để chỉ cây cối.
Ví dụ
1.
Khu vườn đầy những cây cối um tùm.
The garden was full of lush vegetation.
2.
Cánh rừng um tùm đầy những sinh vật hoang dã.
The lush forest was teeming with wildlife.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lush nhé!
Luxuriant - Sum suê
Phân biệt:
Luxuriant nói đến cây cối phát triển dày đặc, rậm rạp và khỏe mạnh – tương tự lush nhưng có phần trang trọng hơn.
Ví dụ:
The luxuriant jungle was almost impenetrable.
(Khu rừng rậm rạp đến mức gần như không thể xuyên qua.)
Verdant - Xanh tươi
Phân biệt:
Verdant nhấn mạnh màu xanh tươi của thực vật, gần với lush nhưng tập trung vào màu sắc hơn là độ dày đặc.
Ví dụ:
The valley was verdant after the rainy season.
(Thung lũng trở nên xanh tươi sau mùa mưa.)
Overgrown - Rậm rạp
Phân biệt:
Overgrown là tình trạng cây cối mọc tràn lan không kiểm soát, khác với lush là sự rậm rạp nhưng hấp dẫn và sống động.
Ví dụ:
The garden became overgrown after weeks of neglect.
(Khu vườn trở nên rậm rạp sau nhiều tuần bị bỏ bê.)
Flourishing - Phát triển mạnh
Phân biệt:
Flourishing nói về sự phát triển thịnh vượng, không chỉ riêng cây cối – rộng hơn lush vốn thiên về thực vật tươi tốt.
Ví dụ:
The flourishing crops promised a good harvest.
(Vụ mùa phát triển mạnh hứa hẹn một mùa thu hoạch tốt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết