VIETNAMESE
tức cười
buồn cười, lạ lùng
ENGLISH
Funny
/ˈfʌn.i/
humorous, amusing
Tức cười là cảm giác buồn cười vì một điều gì đó kỳ lạ hoặc bất ngờ.
Ví dụ
1.
Câu chuyện đùa tức cười khiến mọi người cười lớn.
The joke was so funny that everyone laughed.
2.
Phản ứng của anh ấy tức cười và bất ngờ.
His reaction was funny and unexpected.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của funny (tức cười) nhé!
Amusing – Gây cười nhẹ nhàng
Phân biệt:
Amusing là khiến người khác bật cười một cách dễ chịu – rất gần với funny trong hài hước đời thường.
Ví dụ:
That joke was amusing, not offensive.
(Câu đùa đó rất vui chứ không xúc phạm.)
Hilarious – Vui nhộn
Phân biệt:
Hilarious là khiến người khác cười nghiêng ngả – đồng nghĩa mạnh hơn với funny.
Ví dụ:
The movie was hilarious from start to finish.
(Bộ phim đó vui nhộn từ đầu đến cuối.)
Humorous – Có khiếu hài hước
Phân biệt:
Humorous mô tả lời nói hoặc hành vi hài hước – gần với funny trong văn viết hoặc phong cách giao tiếp.
Ví dụ:
He gave a humorous speech at the wedding.
(Anh ấy phát biểu một cách hài hước trong lễ cưới.)
Comical – Buồn cười
Phân biệt:
Comical là lố bịch đến mức gây cười – tương đương funny trong ngữ cảnh hình ảnh hoặc hành vi.
Ví dụ:
His outfit looked comical in that setting.
(Bộ đồ của anh ấy trông tức cười trong hoàn cảnh đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết