VIETNAMESE

mềm mỏng

nhã nhặn, khéo léo

word

ENGLISH

tactful

  
ADJ

/ˈtæktfəl/

diplomatic, gentle

Mềm mỏng là thái độ hoặc cách cư xử nhẹ nhàng và không cứng rắn.

Ví dụ

1.

Cô ấy mềm mỏng khi xử lý xung đột.

She is tactful in dealing with conflicts.

2.

Giao tiếp mềm mỏng giải quyết vấn đề hiệu quả.

Tactful communication resolves issues.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tactful (mềm mỏng) nhé! check Diplomatic – Khéo léo Phân biệt: Diplomatic là người biết nói chuyện tinh tế, tránh làm phật ý – rất gần với tactful trong giao tiếp ứng xử. Ví dụ: She gave a diplomatic response to avoid conflict. (Cô ấy đưa ra câu trả lời khéo léo để tránh xung đột.) check Considerate – Chu đáo Phân biệt: Considerate là luôn nghĩ đến cảm xúc người khác – tương tự tactful trong bối cảnh tế nhị. Ví dụ: He was considerate enough not to mention her mistake in public. (Anh ấy đủ tinh tế để không nhắc lỗi của cô ấy trước đám đông.) check Sensitive – Nhạy cảm Phân biệt: Sensitive thể hiện sự tinh tế với cảm xúc người khác – gần với tactful khi cần cư xử khôn khéo. Ví dụ: You need to be sensitive when discussing this issue. (Bạn cần nhạy cảm khi bàn về vấn đề này.) check Discreet – Kín đáo Phân biệt: Discreet là biết giữ ý, hành xử nhẹ nhàng – đồng nghĩa trang trọng với tactful trong ngữ cảnh tế nhị. Ví dụ: He made a discreet comment that didn’t offend anyone. (Anh ấy đưa ra nhận xét kín đáo, không làm ai phật lòng.)