VIETNAMESE

câu đố mẹo

câu hỏi mẹo

word

ENGLISH

trick question

  
NOUN

/trɪk ˈkwɛsʧən/

brain teaser

Câu đố mẹo là câu hỏi yêu cầu sự suy nghĩ ngoài khuôn mẫu.

Ví dụ

1.

Anh ấy làm bạn ngạc nhiên với một câu đố mẹo thông minh.

He tricked his friends with a clever trick question.

2.

Câu đố mẹo kích thích sự tò mò và sáng tạo.

Trick questions stimulate curiosity and ingenuity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của trick question nhé! check Deceptive question – Câu hỏi đánh lừa Phân biệt: Deceptive question là cách nói chính xác nhất, thể hiện tính chất lừa phỉnh — tương đương với trick question. Ví dụ: The interviewer asked a deceptive question to test honesty. (Người phỏng vấn đặt câu hỏi đánh lừa để kiểm tra sự trung thực.) check Trap question – Câu hỏi bẫy Phân biệt: Trap question là cách diễn đạt phổ biến, mang tính đời thường hơn — gần nghĩa với trick question. Ví dụ: That was a trap question, and you fell for it! (Đó là một câu hỏi bẫy, và bạn đã mắc vào rồi!) check Misleading question – Câu hỏi gây hiểu lầm Phân biệt: Misleading question nhấn mạnh yếu tố dẫn dắt sai lệch — tương đương với trick question. Ví dụ: Be careful with misleading questions in exams. (Hãy cẩn thận với câu hỏi đánh lạc hướng trong bài thi.)