VIETNAMESE
chặm
lau nhẹ
ENGLISH
dab
/dæb/
pat, wipe
“Chặm” là hành động lau chùi nhẹ nhàng, từng chút một, thường để vệ sinh hoặc nâng niu vật gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy chặm bàn nhẹ nhàng.
She dabbed the table gently.
2.
Nó chặm trán bằng khăn.
He chặm his forehead with a cloth.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dab nhé!
Pat - Vỗ nhẹ
Phân biệt:
Pat là hành động chạm hoặc vỗ nhẹ nhàng, thường để lau hoặc an ủi – sát với dab trong ngữ cảnh “chặm”.
Ví dụ:
She patted her cheeks dry with a towel.
(Cô ấy vỗ nhẹ khăn để lau khô má.)
Blot - Thấm nhẹ
Phân biệt:
Blot là chặm nhẹ để hút nước hoặc vết bẩn – rất sát nghĩa với dab trong hành động nhẹ nhàng và chính xác.
Ví dụ:
He blotted the ink spill with tissue.
(Anh ấy thấm mực đổ bằng khăn giấy.)
Touch - Chạm nhẹ
Phân biệt:
Touch là tiếp xúc nhẹ, không gây áp lực – gần nghĩa với dab trong sự nhẹ nhàng và cẩn thận.
Ví dụ:
She touched the wound to see if it was still sore.
(Cô ấy chạm nhẹ vào vết thương xem có còn đau không.)
Press gently - Ấn nhẹ
Phân biệt:
Press gently là ấn một lực rất nhẹ lên bề mặt – đồng nghĩa mô tả với dab.
Ví dụ:
He pressed gently on the swollen area.
(Anh ấy ấn nhẹ vào vùng bị sưng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết