VIETNAMESE

việc ác

word

ENGLISH

evil deeds

  
NOUN

/ˈiːvəl diːdz/

evil actions

Việc ác là những hành động hoặc ý nghĩ mang lại những hậu quả tiêu cực, gây hại cho bản thân, cho người khác, hoặc cho xã hội.

Ví dụ

1.

Hắn ta đã phạm tội ác.

He committed evil deeds.

2.

Ác sẽ bị trừng phạt.

Evil will be punished.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của evil deeds nhé! check Wicked acts – Hành vi độc ác Phân biệt: Wicked acts là cách diễn đạt giàu sắc thái cảm xúc, tương đương với evil deeds. Ví dụ: They were punished for their wicked acts. (Họ bị trừng phạt vì những hành vi độc ác.) check Sins – Tội lỗi Phân biệt: Sins thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc đạo đức — gần nghĩa với evil deeds. Ví dụ: He asked for forgiveness for his sins. (Anh ta cầu xin được tha thứ cho những tội lỗi của mình.) check Immoral actions – Hành động vô đạo đức Phân biệt: Immoral actions là cụm từ trang trọng, mang tính phán xét — tương đương với evil deeds. Ví dụ: Society condemns all immoral actions. (Xã hội lên án mọi hành động vô đạo đức.)