VIETNAMESE

có nhiều thời gian

rảnh rỗi

word

ENGLISH

have plenty of time

  
PHRASE

/hæv ˈplɛnti əv taɪm/

ample time

“Có nhiều thời gian” là trạng thái không bị áp lực về thời gian hoặc có dư dả thời gian.

Ví dụ

1.

Họ có nhiều thời gian để hoàn thành nhiệm vụ.

They have plenty of time to complete the task.

2.

Có nhiều thời gian giúp họ tận hưởng sở thích của mình.

Having plenty of time allows them to enjoy hobbies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của have plenty of time nhé! check Have loads of time – Có dư thời gian Phân biệt: Have loads of time là cách diễn đạt thân mật, phổ biến trong văn nói — tương đương với have plenty of time. Ví dụ: We have loads of time before the movie starts. (Chúng ta còn dư thời gian trước khi phim bắt đầu.) check Have time to spare – Có thời gian rảnh Phân biệt: Have time to spare mang nghĩa nhẹ nhàng, nhấn mạnh sự không vội vàng — gần nghĩa với have plenty of time. Ví dụ: He had time to spare and took a walk in the park. (Anh ấy có thời gian rảnh nên đi dạo công viên.) check Be in no rush – Không vội Phân biệt: Be in no rush là cách diễn đạt hình ảnh — gần nghĩa với have plenty of time trong ngữ cảnh thư thả. Ví dụ: I’m in no rush, we can take our time. (Tôi không vội, mình cứ từ từ làm.)