VIETNAMESE
lưu dụng
tái sử dụng
ENGLISH
reuse
/ˌriːˈjuːs/
recycle
“Lưu dụng” là việc tiếp tục sử dụng một đối tượng, người, hoặc tài nguyên thay vì loại bỏ.
Ví dụ
1.
Chúng ta nên lưu dụng các vật liệu để giảm rác thải.
We should reuse materials to reduce waste.
2.
Lưu dụng chai nước là một thói quen thân thiện với môi trường.
Reusing water bottles is an eco-friendly habit.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của reuse (lưu dụng) nhé!
Recycle – Tái chế
Phân biệt:
Recycle là xử lý lại vật liệu để sử dụng cho mục đích mới – gần với reuse nhưng không giữ nguyên hình dạng ban đầu.
Ví dụ:
We recycle plastic bottles to reduce waste.
(Chúng tôi tái chế chai nhựa để giảm rác thải.)
Repurpose – Dùng lại với mục đích khác
Phân biệt:
Repurpose là dùng lại một vật cho công dụng khác – rất gần với reuse trong ngữ cảnh sáng tạo, tiết kiệm.
Ví dụ:
She repurposed old jeans into a bag.
(Cô ấy tận dụng quần jean cũ để làm túi.)
Upcycle – Tái sử dụng nâng cấp
Phân biệt:
Upcycle là tái dùng theo cách cải tiến – đồng nghĩa tích cực với reuse trong các dự án DIY hoặc bảo vệ môi trường.
Ví dụ:
They upcycled wooden pallets into furniture.
(Họ tái sử dụng pallet gỗ thành nội thất.)
Utilize again – Tái sử dụng
Phân biệt:
Utilize again là cách diễn đạt trực tiếp và trang trọng hơn của reuse.
Ví dụ:
This container can be utilized again for storage.
(Chiếc hộp này có thể được tái sử dụng để lưu trữ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết