VIETNAMESE

mớ hỗn hợp

hỗn hợp, mớ pha trộn

word

ENGLISH

mixture

  
NOUN

/ˈmɪksʧər/

compound

Mớ hỗn hợp là tập hợp nhiều thành phần khác nhau mà không có thứ tự hoặc cấu trúc rõ ràng.

Ví dụ

1.

Mớ hỗn hợp hóa chất tạo ra một hợp chất mới.

The mixture of chemicals resulted in a new compound.

2.

Tách mớ hỗn hợp đòi hỏi kỹ thuật chính xác trong hóa học.

Separating mixtures requires precise techniques in chemistry.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mixture nhé! check Blend – Sự pha trộn Phân biệt: Blend là sự kết hợp của nhiều thành phần thành một tổng thể hài hòa, đồng nghĩa phổ biến với mixture trong ẩm thực và mỹ phẩm. Ví dụ: This tea is a blend of herbs and fruit. (Loại trà này là sự pha trộn giữa thảo mộc và trái cây.) check Combination – Sự kết hợp Phân biệt: Combination là sự tổng hợp của các yếu tố, có thể là vật lý hoặc trừu tượng, tương đương với mixture trong nhiều bối cảnh chung. Ví dụ: Success is a combination of talent and effort. (Thành công là sự kết hợp của tài năng và nỗ lực.) check Assortment – Tập hợp hỗn hợp Phân biệt: Assortment là tập hợp nhiều thứ khác nhau trong một nhóm, gần nghĩa với mixture trong thương mại hoặc phân loại vật thể. Ví dụ: The box contained an assortment of chocolates. (Chiếc hộp chứa một mớ hỗn hợp các loại sô cô la.) check Fusion – Sự hòa quyện Phân biệt: Fusion là sự kết hợp sâu, đồng hóa giữa các yếu tố, gần nghĩa với mixture trong nghệ thuật, ẩm thực và văn hóa. Ví dụ: The dish is a fusion of Asian and Western flavors. (Món ăn là sự hòa quyện giữa hương vị Á và Âu.)