VIETNAMESE

lão suy

suy giảm do tuổi già

word

ENGLISH

Senility

  
NOUN

/sɪˈnɪlɪti/

Lão suy là tình trạng suy giảm chức năng cơ thể do tuổi tác, ảnh hưởng đến sức khỏe và hoạt động.

Ví dụ

1.

Lão suy ảnh hưởng đến trí nhớ và khả năng vận động.

Senility affects memory and mobility.

2.

Dinh dưỡng và tập luyện làm chậm tác động của lão suy.

Nutrition and exercise slow the effects of senility.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của senility (lão suy) nhé! check Dementia – Sa sút trí tuệ Phân biệt: Dementia mô tả tình trạng suy giảm nhận thức ở người già – đồng nghĩa với senility trong ngữ cảnh y học. Ví dụ: Her grandfather was diagnosed with dementia. (Ông cô ấy được chẩn đoán mắc chứng sa sút trí tuệ.) check Old-age cognitive decline – Suy giảm nhận thức tuổi già Phân biệt: Old-age cognitive decline là cách nói học thuật hơn, bao hàm nhiều triệu chứng của senility. Ví dụ: Old-age cognitive decline affects memory and decision-making. (Suy giảm nhận thức tuổi già ảnh hưởng đến trí nhớ và khả năng ra quyết định.) check Forgetfulness – Hay quên Phân biệt: Forgetfulness là biểu hiện nhẹ của senility – thường dùng để mô tả giai đoạn đầu hoặc mức độ nhẹ. Ví dụ: He’s been showing signs of forgetfulness lately. (Gần đây ông ấy có dấu hiệu hay quên.) check Declining mental function – Suy giảm chức năng tinh thần Phân biệt: Declining mental function là mô tả tổng thể quá trình suy yếu trí tuệ ở người cao tuổi – tương đương với senility. Ví dụ: Declining mental function is a common part of aging. (Suy giảm chức năng tinh thần là một phần phổ biến của quá trình lão hóa.)