VIETNAMESE

Tươi khỏe

sôi động, tươi tắn

word

ENGLISH

Vibrant

  
ADJ

/ˈvaɪbrənt/

energetic, lively

Tươi khỏe là trạng thái tràn đầy sức sống và năng lượng.

Ví dụ

1.

Khu vườn trông tươi khỏe sau cơn mưa.

The garden looked vibrant after the rain.

2.

Tính cách tươi khỏe của cô ấy khiến cô ấy rất được yêu mến.

Her vibrant personality made her very popular.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của vibrant nhé! check Energetic – Tràn đầy năng lượng Phân biệt: Energetic nhấn mạnh sức sống và sự năng động — tương đương với vibrant. Ví dụ: She’s always energetic in the morning. (Cô ấy luôn tràn đầy năng lượng vào buổi sáng.) check Lively – Sôi động Phân biệt: Lively mô tả môi trường hoặc con người sinh động, náo nhiệt — gần nghĩa với vibrant. Ví dụ: The market was full of lively energy. (Khu chợ tràn đầy sự náo nhiệt.) check Full of life – Đầy sức sống Phân biệt: Full of life là cách diễn đạt tự nhiên, gần nghĩa với vibrant. Ví dụ: The children were full of life on the playground. (Lũ trẻ đầy sức sống trên sân chơi.)