VIETNAMESE
day dứt
ám ảnh, dày vò
ENGLISH
torment
/ˈtɔːmɛnt/
anguish, agony
Day dứt là cảm giác ám ảnh hoặc đau khổ kéo dài vì điều gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy day dứt vì những sai lầm trong quá khứ.
He felt torment over his past mistakes.
2.
Nỗi day dứt khi mất người thân thật không chịu nổi.
The torment of losing a loved one is unbearable.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của torment (day dứt) nhé!
Agony – Đau đớn cực độ
Phân biệt:
Agony chỉ sự đau đớn tột cùng cả về thể xác lẫn tinh thần – rất gần với torment trong sắc thái nặng nề.
Ví dụ:
He screamed in agony after the injury.
(Anh ấy hét lên trong cơn đau dữ dội sau chấn thương.)
Anguish – Thống khổ
Phân biệt:
Anguish thể hiện nỗi khổ đau sâu sắc về tinh thần – tương đương torment trong cảm xúc dằn vặt.
Ví dụ:
She suffered anguish over her decision.
(Cô ấy day dứt vì quyết định của mình.)
Torture – Tra tấn
Phân biệt:
Torture là gây đau đớn kéo dài – đồng nghĩa mạnh với torment trong bối cảnh cực đoan.
Ví dụ:
The memory of the accident still tortures him.
(Ký ức về tai nạn vẫn còn tra tấn tâm trí anh ấy.)
Misery – Khổ sở
Phân biệt:
Misery là tình trạng đau khổ kéo dài – gần với torment nhưng thiên về cảm giác chung hơn.
Ví dụ:
He lived in misery after losing everything.
(Anh ấy sống trong khổ sở sau khi mất hết mọi thứ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết