VIETNAMESE
bất khả
không thể
ENGLISH
Impossible
/ɪmˈpɒsɪbl/
unachievable, unattainable
“Bất khả” là không thể thực hiện hoặc đạt được.
Ví dụ
1.
Việc leo núi một mình là bất khả.
Climbing that mountain alone is impossible.
2.
Không thể bỏ qua bằng chứng được trình bày.
It's impossible to ignore the evidence presented.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của impossible (bất khả) nhé!
Unattainable - Không thể đạt được
Phân biệt:
Unattainable là điều không thể với tới hoặc đạt tới – rất gần với impossible trong bối cảnh mục tiêu, lý tưởng.
Ví dụ:
The dream of flying was once considered unattainable.
(Ước mơ bay từng được cho là không thể đạt được.)
Unrealistic - Không thực tế
Phân biệt:
Unrealistic là kỳ vọng hoặc ý tưởng không thể xảy ra – tương đương với impossible nhưng mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
Your expectations are unrealistic given the time frame.
(Mong đợi của bạn không thực tế so với thời gian cho phép.)
Out of the question - Không thể bàn đến
Phân biệt:
Out of the question là thành ngữ thể hiện điều không thể – đồng nghĩa trực tiếp với impossible trong văn nói.
Ví dụ:
Taking a vacation now is out of the question.
(Bây giờ đi nghỉ là điều không thể bàn đến.)
Hopeless - Vô vọng
Phân biệt:
Hopeless là không còn khả năng thành công – gần với impossible trong bối cảnh tiêu cực hoặc bi quan.
Ví dụ:
It’s a hopeless situation with no way out.
(Đây là một tình huống vô vọng, không có lối thoát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết