VIETNAMESE

Tương khắc

đối lập, mâu thuẫn

word

ENGLISH

Conflict

  
NOUN

/ˈkɒnflɪkt/

incompatibility, discord

Tương khắc là không hòa hợp, đối lập hoặc xung đột.

Ví dụ

1.

Có sự tương khắc giữa ý tưởng của họ.

There was a conflict between their ideas.

2.

Màu sắc trong bức tranh có vẻ tương khắc nhau.

The colors of the painting seem to conflict with each other.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ conflict khi nói hoặc viết nhé! check Resolve a conflict – giải quyết mâu thuẫn Ví dụ: The mediator helped them resolve the conflict peacefully. (Người hòa giải đã giúp họ giải quyết mâu thuẫn một cách hòa bình) check Be in conflict with someone – xung đột với ai đó Ví dụ: He was constantly in conflict with his manager. (Anh ấy liên tục xung đột với quản lý của mình) check Internal conflict – mâu thuẫn nội tâm Ví dụ: She struggled with internal conflict before making the decision. (Cô ấy vật lộn với mâu thuẫn nội tâm trước khi đưa ra quyết định) check Cause a conflict – gây ra xung đột Ví dụ: Miscommunication can easily cause a conflict. (Hiểu lầm có thể dễ dàng gây ra xung đột)