VIETNAMESE

Ống nhổ

Cái nhổ, chậu nhổ

word

ENGLISH

Spittoon

  
NOUN

/ˈspɪtuːn/

Saliva bowl, spit bowl

“Ống nhổ” là một dụng cụ y tế hoặc vệ sinh dùng để nhổ nước bọt hoặc các chất khác từ miệng.

Ví dụ

1.

Ống nhổ được dùng để nhổ các chất lỏng.

The spittoon is used for spitting out fluids.

2.

Ống nhổ thường thấy ở các nơi công cộng.

Spittoons are commonly found in public places.

Ghi chú

Từ Spittoon là một từ vựng thuộc lĩnh vực vệ sinhvăn hóa truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Spit container – Dụng cụ chứa nước bọt Ví dụ: A spittoon is a spit container commonly used in the past for hygiene in public places. (Ống nhổ là dụng cụ chứa nước bọt, thường dùng trong quá khứ để giữ vệ sinh nơi công cộng.) check Traditional fixture – Đồ dùng truyền thống Ví dụ: In some cultures, the spittoon was a traditional fixture in tea houses and temples. (Ở một số nền văn hóa, ống nhổ là vật dụng truyền thống trong quán trà và đền chùa.) check Floor container – Dụng cụ đặt dưới sàn Ví dụ: Spittoons were typically floor containers placed near seats. (Ống nhổ thường là dụng cụ đặt dưới sàn, gần vị trí ngồi.) check Sanitation device – Thiết bị vệ sinh Ví dụ: They were once considered essential sanitation devices in old hospitals or stations. (Ống nhổ từng được coi là thiết bị vệ sinh thiết yếu trong bệnh viện hoặc nhà ga xưa.)