VIETNAMESE
bay đảo ngược
lộn vòng
ENGLISH
flipped through the air
/flɪpt θruː ði eə/
tossed, thrown
“Bay đảo ngược” là tình trạng bị hất, lộn người trong không trung, thường do tai nạn.
Ví dụ
1.
Nó bay đảo ngược sau vụ nổ.
He flipped through the air after the explosion.
2.
Tai nạn khiến anh ta bay đảo ngược.
The car crash flipped him through the air.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của flip nhé!
Somersault - Lộn nhào
Phân biệt:
Somersault là hành động quay người một vòng trong không trung, rất sát với flip trong ngữ cảnh “bay đảo ngược”.
Ví dụ:
The gymnast somersaulted in mid-air before landing.
(Vận động viên thể dục lộn nhào trên không trước khi tiếp đất.)
Tumble - Ngã nhào
Phân biệt:
Tumble là ngã hoặc lăn lộn, thường không kiểm soát, gần nghĩa với flip khi nói về chuyển động đảo người do va chạm.
Ví dụ:
He tumbled down the stairs.
(Anh ta ngã nhào xuống cầu thang.)
Twist - Xoay
Phân biệt:
Twist là xoay mình hoặc xoắn người trong không trung, đồng nghĩa với flip trong chuyển động lộn vòng bất ngờ.
Ví dụ:
The skater twisted mid-air during the jump.
(Vận động viên trượt băng xoay người giữa không trung trong cú nhảy.)
Vault - Bật nhảy lật người
Phân biệt:
Vault là động tác nhảy qua và có thể lật người, đồng nghĩa với flip trong thể thao hoặc tai nạn có chuyển động lật.
Ví dụ:
She vaulted over the hurdle and landed safely.
(Cô ấy bật qua rào chắn và tiếp đất an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết