VIETNAMESE

lo lắng đến ai

quan tâm, chăm lo

word

ENGLISH

care about

  
VERB

/keər əˈbaʊt/

worry about, be concerned

Lo lắng đến ai là bận tâm về tình trạng hoặc sự an toàn của ai đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy lo lắng đến hạnh phúc của gia đình mình.

She cares about her family's well-being.

2.

Anh ấy rất lo lắng đến sức khỏe của bạn mình.

He cared deeply about his friend's health.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của care about (lo lắng đến ai) nhé! check Be concerned about – Quan tâm Phân biệt: Be concerned about là thể hiện sự lo lắng hoặc để tâm – rất gần với care about trong hành vi tình cảm. Ví dụ: She’s deeply concerned about her friend’s health. (Cô ấy rất lo lắng cho sức khỏe của bạn mình.) check Look after – Chăm sóc Phân biệt: Look after là hành động thể hiện sự quan tâm đến ai đó – đồng nghĩa hành động với care about. Ví dụ: He always looks after his younger brother. (Anh ấy luôn chăm sóc em trai mình.) check Worry about – Lo cho Phân biệt: Worry about là biểu hiện của sự lo lắng – tương đương cảm xúc với care about. Ví dụ: I worry about her when she’s out late. (Tôi lo cho cô ấy khi cô ấy về muộn.) check Value – Coi trọng Phân biệt: Value là đánh giá cao hoặc xem ai đó là quan trọng – gần với care about trong ý nghĩa sâu sắc hơn. Ví dụ: He truly values her opinion. (Anh ấy thật sự coi trọng ý kiến của cô ấy.)