VIETNAMESE

dế

ri

word

ENGLISH

cricket

  
NOUN

/ˈkrɪkɪt/

gryllidae

Dế là côn trùng thuộc bộ Cánh thẳng, có khả năng phát ra âm thanh đặc trưng.

Ví dụ

1.

Con dế kêu vào ban đêm.

The cricket chirps at night.

2.

Tiếng dế kêu vang trong đêm hè.

The cricket's chirping filled the summer night.

Ghi chú

Từ Cricket là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Cricket nhé! check Nghĩa 1: Môn thể thao chơi bằng gậy và bóng phổ biến ở Anh Ví dụ: They watched a five-day cricket match, and each cricket inning was filled with suspense. (Họ xem một trận cricket kéo dài năm ngày, và mỗi lượt chơi đều đầy kịch tính) check Nghĩa 2: Biểu tượng của sự yên lặng hoặc không có phản hồi Ví dụ: I asked for feedback, but all I got was crickets—the silence said it all. (Tôi xin phản hồi, nhưng chỉ nhận lại sự im lặng—sự im lặng hoàn toàn như tiếng dế đêm khuya) check Nghĩa 3: Tinh thần chơi đẹp, công bằng Ví dụ: That kind of cheating isn’t cricket, and everyone knows a true cricket player would never do that. (Kiểu gian lận đó không đúng tinh thần thể thao, và ai cũng biết người chơi trung thực sẽ không làm vậy)