VIETNAMESE
bất nhất
không nhất quán
ENGLISH
Inconsistent
/ˌɪnkənˈsɪstənt/
contradictory, erratic
“Bất nhất” là không nhất quán hoặc không đồng đều.
Ví dụ
1.
Lập luận của anh ấy bất nhất với các phát biểu trước đó.
His arguments were inconsistent with his previous statements.
2.
Chất lượng sản phẩm không nhất quán.
The quality of the product was inconsistent.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inconsistent nhé!
Unstable - Bất ổn
Phân biệt:
Unstable là thiếu sự ổn định, dễ thay đổi – gần với inconsistent khi nói về hành vi hoặc hệ thống.
Ví dụ:
His emotions are unstable under pressure.
(Cảm xúc của anh ta bất ổn khi chịu áp lực.)
Contradictory - Mâu thuẫn
Phân biệt:
Contradictory mô tả hai điều đối lập cùng tồn tại – rất gần với inconsistent trong lý luận và thông tin.
Ví dụ:
Her statements were contradictory during the trial.
(Lời khai của cô ấy mâu thuẫn trong phiên tòa.)
Erratic - Thất thường
Phân biệt:
Erratic là hành vi hoặc kết quả không thể đoán trước – tương tự inconsistent nhưng thiên về cảm xúc, hiệu suất.
Ví dụ:
He’s known for his erratic behavior at work.
(Anh ta nổi tiếng vì hành vi thất thường tại nơi làm việc.)
Irregular - Không đều
Phân biệt:
Irregular mô tả thứ không theo quy luật hoặc lịch trình – gần với inconsistent nhưng thường dùng cho lịch, mẫu, chuỗi sự kiện.
Ví dụ:
The train schedule is irregular on weekends.
(Lịch tàu không đều vào cuối tuần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết