VIETNAMESE
đau đáu
trăn trở, day dứt
ENGLISH
yearning
/ˈjɜːnɪŋ/
longing, pensive
Đau đáu là cảm giác băn khoăn hoặc trăn trở mãnh liệt.
Ví dụ
1.
Ánh mắt đau đáu của cô ấy thể hiện nỗi trăn trở bên trong.
Her yearning expression showed her inner struggle.
2.
Đau đáu nhớ quê, anh nhìn ra cửa sổ.
Yearning for home, he gazed out the window.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của yearning (đau đáu) nhé!
Longing – Khao khát
Phân biệt:
Longing là mong muốn mạnh mẽ, kéo dài – rất gần với yearning trong cảm xúc sâu sắc.
Ví dụ:
He felt a deep longing for his homeland.
(Anh ấy cảm thấy nỗi khao khát sâu sắc về quê hương.)
Crumbling desire – Mong ước vụn vỡ
Phân biệt:
Crumbling desire thể hiện nỗi đau trong sự khao khát không thành – tương tự yearning nhưng mang sắc thái bi thương hơn.
Ví dụ:
Her crumbling desire to reunite with him faded.
(Mong ước đoàn tụ với anh ấy của cô tan vỡ dần.)
Pining – Nhung nhớ
Phân biệt:
Pining là nỗi nhớ và mong đợi ai đó – đồng nghĩa cảm xúc với yearning trong tình yêu hoặc chia ly.
Ví dụ:
She was pining for her lost love.
(Cô ấy đau đáu vì tình yêu đã mất.)
Desire – Khao khát
Phân biệt:
Desire là mong muốn mãnh liệt – đồng nghĩa chung với yearning trong nhiều bối cảnh.
Ví dụ:
His desire for success never faded.
(Khát khao thành công của anh ấy chưa bao giờ nguôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết