VIETNAMESE

mất mát

thiệt hại, tổn thất

word

ENGLISH

loss

  
NOUN

/lɒs/

deprivation, harm

Mất mát là sự tổn thất hoặc thiệt hại về người hoặc vật.

Ví dụ

1.

Sự mất mát thú cưng làm cô ấy buồn bã.

The loss of her pet made her sad.

2.

Mất mát trong kinh doanh có thể gây tổn thất nặng nề.

Loss in business can be devastating.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ loss khi nói hoặc viết nhé! check Suffer a great loss – chịu tổn thất lớn Ví dụ: The company suffered a great loss after the fire. (Công ty đã chịu tổn thất lớn sau vụ cháy) check Cope with a loss – vượt qua mất mát Ví dụ: It took her years to cope with the loss of her father. (Cô ấy mất nhiều năm để vượt qua mất mát cha mình) check Be at a loss – bối rối, không biết làm gì Ví dụ: I was at a loss for words after hearing the news. (Tôi bối rối, không biết nói gì sau khi nghe tin) check Feel a deep sense of loss – cảm thấy mất mát sâu sắc Ví dụ: After the breakup, he felt a deep sense of loss. (Sau khi chia tay, anh ấy cảm thấy mất mát sâu sắc)