VIETNAMESE
người trả thuế
người đóng thuế
ENGLISH
taxpayer
/ˈtæksˌpeɪər/
tax contributor
Người trả thuế là cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm nộp thuế cho chính phủ.
Ví dụ
1.
Người trả thuế đã nộp bản khai thuế thu nhập đúng hạn.
The taxpayer submitted their income tax return on time.
2.
Người trả thuế mong đợi sự minh bạch trong chi tiêu công.
Taxpayers expect transparency in public spending.
Ghi chú
Từ Taxpayer là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính công và kinh tế học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Individual or entity paying taxes – Cá nhân hoặc tổ chức nộp thuế
Ví dụ:
A taxpayer is any individual or entity paying taxes to the government.
(Người trả thuế là cá nhân hoặc tổ chức có nghĩa vụ đóng thuế cho nhà nước.)
Public fund contributor – Người đóng góp ngân sách nhà nước
Ví dụ:
Every taxpayer is a public fund contributor supporting government spending and services.
(Mỗi người trả thuế đều là người đóng góp vào ngân sách nhà nước, hỗ trợ các dịch vụ công.)
Income tax filer – Người khai báo thuế thu nhập
Ví dụ:
In most countries, the taxpayer is required to act as an income tax filer annually.
(Ở hầu hết quốc gia, người trả thuế cần khai báo thuế thu nhập hàng năm.)
Citizen with tax obligations – Công dân có nghĩa vụ thuế
Ví dụ:
The taxpayer is a citizen with tax obligations under national law.
(Người trả thuế là công dân có nghĩa vụ thuế theo luật pháp quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết