VIETNAMESE

bổi hổi bồi hồi

xúc động, xao xuyến

word

ENGLISH

Overwhelmed

  
ADJ

/ˌəʊvərˈwɛlmd/

Moved, touched

Bổi hổi bồi hồi là trạng thái xúc động, khó tả.

Ví dụ

1.

Cô ấy bổi hổi bồi hồi trước sự chào đón nồng nhiệt.

She felt overwhelmed by the warm welcome.

2.

Trái tim anh ấy bổi hổi bồi hồi với lòng biết ơn.

His heart was overwhelmed with gratitude.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của overwhelmed (bồi hồi/bù đầu) nhé! check Flooded - Tràn ngập Phân biệt: Flooded là bị bao trùm bởi cảm xúc hoặc công việc – đồng nghĩa với overwhelmed trong cả hai nghĩa cảm xúc và áp lực. Ví dụ: She was flooded with memories when she returned home. (Cô ấy tràn ngập ký ức khi trở về nhà.) check Swamped - Ngập đầu Phân biệt: Swamped chỉ bị quá tải bởi công việc – gần với overwhelmed trong nghĩa “bù đầu”. Ví dụ: I'm completely swamped with deadlines this week. (Tuần này tôi bị ngập đầu với các hạn chót.) check Engulfed - Bị bao trùm Phân biệt: Engulfed diễn tả cảm xúc mạnh mẽ chiếm lấy hoàn toàn – gần với overwhelmed trong nghĩa “bồi hồi”. Ví dụ: He was engulfed in grief after the loss. (Anh ấy chìm trong đau buồn sau sự mất mát.) check Buried - Chìm trong Phân biệt: Buried mô tả trạng thái bị nhấn chìm bởi khối lượng lớn việc/cảm xúc – tương đương với overwhelmed. Ví dụ: She felt buried under responsibilities. (Cô ấy cảm thấy như bị nhấn chìm dưới gánh nặng trách nhiệm.)