VIETNAMESE

ra chơi

giờ nghỉ

word

ENGLISH

recess

  
NOUN

/ˈriːsɛs/

break

“Ra chơi” là thời gian học sinh được nghỉ ngắn giữa các tiết học để thư giãn.

Ví dụ

1.

Bọn trẻ ùa ra chơi.

The kids ran out for recess.

2.

Giờ ra chơi kéo dài mười lăm phút.

Recess lasted fifteen minutes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của recess nhé! check Break time - Giờ nghỉ Phân biệt: Break time là thời gian tạm dừng học tập để nghỉ ngơi – rất sát với recess trong nghĩa “ra chơi”. Ví dụ: The children ran outside during break time. (Bọn trẻ chạy ra ngoài trong giờ nghỉ.) check Playtime - Giờ chơi Phân biệt: Playtime thường dùng cho học sinh cấp nhỏ, mô tả thời gian được chơi tự do – đồng nghĩa gần gũi với recess. Ví dụ: They love playing tag during playtime. (Chúng rất thích chơi đuổi bắt trong giờ chơi.) check Break - Nghỉ giải lao Phân biệt: Break là cách nói ngắn gọn, phổ biến hơn của recess – đồng nghĩa linh hoạt. Ví dụ: Let’s grab a snack during the break. (Hãy ăn nhẹ trong giờ nghỉ.) check Interval - Thời gian ngắt quãng Phân biệt: Interval được dùng nhiều trong tiếng Anh Anh – tương đương với recess trong ngữ cảnh học đường. Ví dụ: The bell rang for the morning interval. (Chuông reo báo giờ giải lao buổi sáng.)