VIETNAMESE
khối học
ENGLISH
academic group
/ˌækəˈdemɪk ɡruːp/
Khối học là nhóm các môn học theo lĩnh vực, giúp định hướng học tập và nghề nghiệp. Hệ thống giáo dục Việt Nam chia thành 4 khối học chính, được phân biệt bằng ký tự A, B, C, D, với mỗi khối tập trung vào tổ hợp các môn thi khác nhau.
Ví dụ
1.
Việc chọn khối học sẽ ảnh hưởng lớn đến ngành học và cơ hội nghề nghiệp sau này.
Choosing an academic group will greatly impact future study paths and career opportunities.
2.
Giáo viên thường tư vấn cho học sinh chọn khối học dựa trên sở thích cá nhân và kết quả học tập để đạt được thành tích tốt nhất.
Teachers often advise students to select an academic group based on their personal interests and academic performance to achieve the best results.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của academic group nhé!
Academic division – Khối học thuật
Phân biệt:
Academic division là cách diễn đạt trang trọng, đồng nghĩa với academic group.
Ví dụ:
She was placed in the science academic division.
(Cô ấy được xếp vào khối khoa học.)
Subject group – Nhóm môn học
Phân biệt:
Subject group thường dùng trong giáo dục để chỉ nhóm các môn liên quan — gần nghĩa với academic group.
Ví dụ:
Math and physics belong to the same subject group.
(Toán và vật lý thuộc cùng một nhóm môn học.)
Study track – Khối học tập
Phân biệt:
Study track thể hiện lộ trình học chuyên biệt — gần nghĩa với academic group.
Ví dụ:
He’s on the engineering study track.
(Cậu ấy theo khối kỹ thuật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết