VIETNAMESE

nâng nền

nâng nền

word

ENGLISH

foundation raising

  
PHRASE

/faʊnˈdeɪʃən ˈreɪzɪŋ/

Nâng nền là quá trình nâng cao mức nền của công trình hoặc mặt đất nhằm đạt được độ cao thiết kế cần thiết cho công trình.

Ví dụ

1.

Việc nâng nền đã cải thiện khả năng chống lũ của công trình.

The foundation raising improved the building's flood resistance.

2.

Các kỹ sư khuyến nghị nâng nền để phù hợp với thiết kế mới.

Engineers recommended foundation raising to accommodate the new design.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ foundation khi nói hoặc viết nhé! check Plan foundation raising – lên kế hoạch nâng nền Ví dụ: The engineers planned foundation raising to prevent future flooding. (Các kỹ sư đã lên kế hoạch nâng nền để ngăn ngừa ngập lụt trong tương lai) check Complete foundation raising – hoàn tất nâng nền Ví dụ: They completed foundation raising before the rainy season started. (Họ đã hoàn tất việc nâng nền trước khi mùa mưa bắt đầu) check Conduct foundation raising – thực hiện việc nâng nền Ví dụ: The team conducted foundation raising in phases to reduce disruption. (Nhóm đã thực hiện việc nâng nền theo từng giai đoạn để giảm gián đoạn) check Supervise foundation raising – giám sát việc nâng nền Ví dụ: The contractor supervised foundation raising to ensure stability. (Nhà thầu đã giám sát việc nâng nền để đảm bảo sự ổn định)