VIETNAMESE

Tươi sáng

sáng sủa, rạng rỡ

word

ENGLISH

Bright

  
ADJ

/braɪt/

cheerful, optimistic

Tươi sáng là trạng thái sáng sủa, tích cực và đầy hy vọng.

Ví dụ

1.

Tương lai tươi sáng cho doanh nhân trẻ.

The future looks bright for the young entrepreneur.

2.

Nụ cười tươi sáng của cô ấy làm bừng sáng cả căn phòng.

Her bright smile lit up the room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bright nhé! check Radiant – Sáng rực rỡ Phân biệt: Radiant diễn tả ánh sáng mạnh mẽ, tỏa ra — đồng nghĩa với bright. Ví dụ: The room was radiant with sunlight. (Căn phòng tràn ngập ánh sáng rực rỡ.) check Shining – Sáng chói Phân biệt: Shining là từ thông dụng, gần nghĩa với bright. Ví dụ: The stars were shining in the sky. (Những ngôi sao sáng rực trên bầu trời.) check Vivid – Sáng rõ Phân biệt: Vivid thường dùng để mô tả màu sắc hoặc trí nhớ rõ ràng, sinh động — gần nghĩa với bright. Ví dụ: The painting used vivid colors. (Bức tranh sử dụng màu sắc rực rỡ.)