VIETNAMESE
mánh
thủ thuật, mẹo vặt
ENGLISH
trick
/trɪk/
ploy, gimmick
Mánh là thủ thuật hoặc mẹo vặt để đạt được điều gì.
Ví dụ
1.
Thủ thuật của anh ấy gây ấn tượng với khán giả.
His mánh impressed the audience.
2.
Các mánh thông minh thường được sử dụng trong bán hàng.
Clever tricks are often used in sales.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ trick khi nói hoặc viết nhé!
Play a trick – chơi mánh, giở trò
Ví dụ:
The kids played a trick on their teacher.
(Bọn trẻ giở trò với cô giáo)
Fall for a trick – mắc bẫy mánh khóe
Ví dụ:
Don’t fall for that trick—it’s a scam!
(Đừng mắc bẫy mánh khóe đó — đó là trò lừa đảo!)
Use a clever trick – dùng mánh tinh vi
Ví dụ:
The magician used a clever trick to amaze the crowd.
(Ảo thuật gia dùng một mánh tinh vi để gây ấn tượng với khán giả)
Be up to some trick – đang bày mưu
Ví dụ:
He seems up to some trick again.
(Anh ta lại có vẻ đang bày mưu gì đó nữa rồi)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết