VIETNAMESE

cấp vào ngày

Ngày cấp

word

ENGLISH

Issued on

  
VERB

/ˈɪʃuːd ɒn/

Granted on

Cấp vào ngày là ngày cụ thể mà tài liệu hoặc quyền được ban hành.

Ví dụ

1.

Hộ chiếu được cấp vào ngày 10 tháng 1.

The passport was issued on January 10th.

2.

Giấy chứng nhận được cấp vào cùng ngày.

The certificate was issued on the same day.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của issued on nhé! check Released on – Phát hành vào Phân biệt: Released on thường dùng cho sách, phim, văn bản chính thức, gần nghĩa với issued on khi nói đến thời điểm được công bố. Ví dụ: The passport was released on March 15. (Hộ chiếu được phát hành vào ngày 15 tháng 3.) check Granted on – Được cấp vào Phân biệt: Granted on thường dùng cho giấy phép, thị thực hoặc đặc quyền, đồng nghĩa với issued on trong bối cảnh pháp lý. Ví dụ: The visa was granted on June 5. (Thị thực được cấp vào ngày 5 tháng 6.) check Dated – Có ngày Phân biệt: Dated là cách diễn đạt ngắn gọn thể hiện ngày cấp trên tài liệu, gần nghĩa chức năng với issued on trong biểu mẫu. Ví dụ: The certificate is dated December 1, 2023. (Chứng chỉ có ngày cấp là 1 tháng 12 năm 2023.) check Provided on – Cấp vào Phân biệt: Provided on dùng trong trường hợp giấy tờ được trao cho ai đó, gần nghĩa với issued on trong hành chính. Ví dụ: The receipt was provided on the day of purchase. (Biên lai được cấp vào ngày mua hàng.)