VIETNAMESE

gai ngạnh

cứng đầu

word

ENGLISH

obstinate

  
ADJ

/ˈɒbstɪnət/

stubborn

“Gai ngạnh” là tính khí ngang ngạnh, không dễ thỏa hiệp, hay gây gổ.

Ví dụ

1.

Nó gai ngạnh, không nhận sai bao giờ.

He’s too obstinate to admit mistakes.

2.

Cô ấy tính khí gai ngạnh.

She has an obstinate personality.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của obstinate nhé! check Stubborn - Bướng bỉnh Phân biệt: Stubborn là không chịu thay đổi ý kiến hoặc hành vi – rất sát với obstinate trong nghĩa “gai ngạnh”. Ví dụ: He's too stubborn to admit he was wrong. (Anh ấy quá bướng để thừa nhận mình sai.) check Headstrong - Cứng đầu Phân biệt: Headstrong thể hiện sự bướng bỉnh có phần bốc đồng, gần với obstinate khi người ta cư xử thiếu thỏa hiệp. Ví dụ: The headstrong teenager refused to follow the rules. (Cậu thiếu niên cứng đầu không chịu tuân theo quy định.) check Inflexible - Cứng nhắc Phân biệt: Inflexible là không sẵn sàng thay đổi, dù trong hoàn cảnh cần thiết – phù hợp với obstinate khi chỉ sự ngang ngược. Ví dụ: Her inflexible attitude made negotiation difficult. (Thái độ cứng nhắc của cô ấy khiến việc thương lượng khó khăn.) check Unyielding - Không nhượng bộ Phân biệt: Unyielding là không chịu nhún nhường – đồng nghĩa chặt chẽ với obstinate trong ngữ cảnh đối đầu. Ví dụ: The protestors remained unyielding in their demands. (Những người biểu tình vẫn không nhượng bộ trong yêu sách của họ.)