VIETNAMESE

biếng

lười biếng, chây lười

word

ENGLISH

Lazy

  
ADJ

/ˈleɪzi/

Idle, inactive

Biếng là trạng thái không muốn làm hoặc tránh né việc gì đó.

Ví dụ

1.

Học sinh biếng tránh làm bài tập về nhà.

The lazy student avoided doing homework.

2.

Anh ấy dành cả ngày biếng nhác trên ghế.

He spent the day being lazy on the couch.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lazy (biếng) nhé! check Idle – Lười biếng, không làm gì Phân biệt: Idle chỉ sự không hoạt động, không chịu làm việc – rất gần với lazy trong bối cảnh chỉ trích hành vi. Ví dụ: He sat idle while others worked. (Anh ấy ngồi chơi trong khi người khác làm việc.) check Sluggish – Chậm chạp Phân biệt: Sluggish mô tả sự chậm và thiếu năng lượng – tương đương với lazy nhưng thiên về tốc độ và thái độ. Ví dụ: She was sluggish all morning after staying up late. (Cô ấy lề mề cả sáng sau khi thức khuya.) check Indolent – Lười nhác Phân biệt: Indolent là từ trang trọng, chỉ người không muốn hoạt động – đồng nghĩa cao cấp hơn của lazy. Ví dụ: He was criticized for being indolent at work. (Anh ấy bị chỉ trích vì làm việc lười nhác.) check Inactive – Không năng động Phân biệt: Inactive là trạng thái thiếu hoạt động – gần với lazy trong đánh giá thể chất hoặc lối sống. Ví dụ: An inactive lifestyle can lead to health problems. (Lối sống thụ động có thể gây ra vấn đề sức khỏe.)