VIETNAMESE

lửng dạ

ngang bụng

word

ENGLISH

neither full nor hungry

  
PHRASE

/ˈnaɪðə fʊl nɔː ˈhʌŋɡri/

unsettled stomach

“Lửng dạ” là trạng thái không no cũng không đói, hoặc cảm giác đầy nhưng không dễ chịu.

Ví dụ

1.

Tôi lửng dạ nên không ăn tối.

I skipped dinner because I felt neither full nor hungry.

2.

Ăn nhẹ xong mà vẫn lửng dạ.

He had a snack and felt lửng dạ.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của neither full nor hungry nhé! check Peckish - Hơi đói Phân biệt: Peckish mô tả cảm giác chưa thật sự đói, chỉ hơi muốn ăn – gần nghĩa với neither full nor hungry trong trạng thái “lửng dạ”. Ví dụ: I’m feeling a bit peckish this afternoon. (Chiều nay tôi hơi đói một chút.) check Satiated - Hơi đầy bụng Phân biệt: Satiated là cảm giác vừa đủ, không cần ăn thêm – đồng nghĩa tích cực với neither full nor hungry. Ví dụ: After a light meal, she felt satiated. (Sau bữa nhẹ, cô ấy thấy vừa đủ.) check Half-full - Nửa no Phân biệt: Half-full mô tả trạng thái không đói, cũng không no – đồng nghĩa mô tả chính xác với neither full nor hungry. Ví dụ: My stomach is half-full, so I’ll wait before eating more. (Bụng tôi nửa no rồi, nên tôi sẽ chờ thêm chút nữa.) check Content but not full - Hài lòng nhưng chưa no Phân biệt: Content but not full là cảm giác đủ ổn nhưng chưa hoàn toàn no – đồng nghĩa chi tiết với neither full nor hungry. Ví dụ: I’m content but not full after that bowl of soup. (Tôi hài lòng nhưng chưa no sau bát súp ấy.)