VIETNAMESE
mãng xà
rắn lớn
ENGLISH
python
/ˈpaɪθən/
boa
Mãng xà là loài rắn lớn, thường sống trong rừng.
Ví dụ
1.
Mãng xà cuộn mình quanh con mồi.
The python wrapped itself around the prey.
2.
Mãng xà là loài rắn không độc.
Pythons are non-venomous snakes.
Ghi chú
Từ Python là một từ vựng thuộc lĩnh vực bò sát học và sinh thái học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Large constrictor snake – Rắn siết mồi khổng lồ
Ví dụ:
A python is a large constrictor snake that kills prey by suffocation.
(Mãng xà là loài rắn lớn siết chặt con mồi đến ngạt thở.)
Non-venomous snake – Rắn không có nọc
Ví dụ:
Pythons are non-venomous snakes that subdue prey through muscle force, not poison.
(Mãng xà là rắn không có nọc độc, dùng sức mạnh cơ thể để khống chế con mồi.)
Tropical serpent – Rắn vùng nhiệt đới
Ví dụ:
The python is a tropical serpent often found in forests and wetlands.
(Mãng xà là loài rắn vùng nhiệt đới thường sống trong rừng hoặc đầm lầy.)
Giant snake species – Loài rắn khổng lồ
Ví dụ:
Pythons are among the largest giant snake species on Earth.
(Mãng xà là một trong những loài rắn lớn nhất thế giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết