VIETNAMESE

hoàng đế nhật bản

Thiên hoàng

word

ENGLISH

Emperor of Japan

  
NOUN

/ˈɛmpərər əv dʒəˈpæn/

Japanese sovereign

Hoàng đế Nhật Bản là người đứng đầu hoàng gia Nhật, có vai trò biểu tượng quốc gia.

Ví dụ

1.

Hoàng đế Nhật Bản tham dự buổi lễ.

The Emperor of Japan attended the ceremony.

2.

Hoàng đế Nhật Bản đại diện cho sự thống nhất của nhân dân.

The Emperor of Japan represents the unity of the people.

Ghi chú

Từ Emperor of Japan là một từ vựng thuộc lĩnh vực hoàng gialịch sử Đông Á. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Japanese monarch – Quân vương Nhật Bản Ví dụ: The Emperor of Japan is the ceremonial Japanese monarch and symbol of national unity. (Hoàng đế Nhật Bản là quân vương mang tính nghi lễ, biểu tượng đoàn kết dân tộc.) check Imperial ruler – Vị hoàng đế Ví dụ: The Emperor of Japan holds the title of imperial ruler in the oldest continuous monarchy. (Hoàng đế Nhật Bản giữ danh xưng hoàng đế trong nền quân chủ lâu đời nhất thế giới.) check Tenno – Thiên hoàng Ví dụ: In Japanese, the Emperor of Japan is referred to as the Tenno, or “Heavenly Sovereign.” (Trong tiếng Nhật, Hoàng đế được gọi là “Thiên hoàng” – nghĩa là quân vương của trời.) check Royal head of state – Nguyên thủ quốc gia hoàng gia Ví dụ: The Emperor of Japan is the royal head of state, though without political power. (Hoàng đế Nhật Bản là nguyên thủ quốc gia hoàng gia nhưng không có quyền lực chính trị.)