VIETNAMESE

đánh đôi

word

ENGLISH

doubles

  
NOUN

/ˈdʌbəlz/

Đánh đôi là hình thức thi đấu trong các môn thể thao như tennis, cầu lông hoặc bóng bàn, trong đó mỗi đội gồm hai vận động viên.

Ví dụ

1.

Họ đã thắng trận đánh đôi trong các set liên tiếp.

They won their doubles match in straight sets.

2.

Chúng tôi thường chơi đánh đôi ở câu lạc bộ quần vợt địa phương. Add Lookup on

We often play doubles in our local tennis club.

Ghi chú

Từ Doubles là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao đồng độicác môn dùng vợt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Two-on-two match – Trận đấu hai đấu hai Ví dụ: Doubles refers to a two-on-two match in sports like tennis or badminton. (Đánh đôi là trận đấu hai đấu hai trong các môn như quần vợt hay cầu lông.) check Team-based game – Trò chơi đồng đội Ví dụ: Doubles is a team-based game requiring coordination between partners. (Đánh đôi là trò chơi đồng đội đòi hỏi sự phối hợp giữa hai người chơi cùng phe.) check Partner play – Chơi phối hợp Ví dụ: Communication is key in doubles for effective partner play. (Giao tiếp là yếu tố then chốt trong đánh đôi để phối hợp hiệu quả với đồng đội.) check Doubles match – Trận đánh đôi Ví dụ: The doubles match added excitement to the tournament’s final round. (Trận đánh đôi mang lại sự hấp dẫn cho vòng chung kết của giải.)