VIETNAMESE
khung bảo vệ
Khung bảo vệ
ENGLISH
protective frame
/kɑːr ˈʃæsɪs/
Protective frame
Khung bảo vệ là cấu trúc bao quanh để bảo vệ.
Ví dụ
1.
Lắp khung bảo vệ quanh thiết bị.
Install a protective frame around the equipment.
2.
Khung bảo vệ ngăn ngừa hư hại do va chạm.
Protective frames prevent accidental damage.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của protective frame nhé!
Safety frame – Khung an toàn
Phân biệt:
Safety frame là loại khung được thiết kế để bảo vệ người dùng hoặc thiết bị khỏi tác động vật lý, tương đương với protective frame nhưng thường dùng trong thiết bị cá nhân, phương tiện.
Ví dụ:
The bike is equipped with a sturdy safety frame.
(Chiếc xe đạp được trang bị khung an toàn chắc chắn.)
Guard frame – Khung chắn
Phân biệt:
Guard frame nhấn mạnh chức năng chắn hoặc ngăn chặn va chạm, thường dùng trong máy móc hoặc công trình — gần nghĩa với protective frame.
Ví dụ:
The machine has a guard frame to prevent injury.
(Máy có khung chắn để ngăn ngừa chấn thương.)
Shielding frame – Khung che chắn
Phân biệt:
Shielding frame dùng khi khung có chức năng bảo vệ khỏi bụi, ánh sáng hoặc nguy cơ bên ngoài — tương đương với protective frame trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Ví dụ:
The electronics are enclosed in a shielding frame.
(Các thiết bị điện tử được bao bọc trong khung che chắn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết