VIETNAMESE

nhẫy

trơn nhớt

word

ENGLISH

slimy

  
ADJ

/ˈslaɪmi/

slippery, greasy

“Nhẫy” là trạng thái trơn, nhớt, thường dùng cho bề mặt cá, da, hoặc thứ gì ẩm và trơn.

Ví dụ

1.

Con cá nhẫy trơn trong tay tôi.

The fish felt slimy in my hand.

2.

Đừng chạm vào — nó nhẫy lắm!

Don’t touch it — it’s slimy!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của slimy (nhẫy – trơn nhớt, có chất nhầy) nhé! check Slippery – Trơn trượt Phân biệt: Slippery là trạng thái khó nắm giữ do trơn, rất gần nghĩa cảm giác với slimy. Ví dụ: The fish felt slippery in her hands. (Con cá trơn trượt trong tay cô ấy.) check Gooey – Nhão, dính Phân biệt: Gooey mô tả cảm giác dính như chất nhầy, đồng nghĩa kết cấu với slimy. Ví dụ: The seaweed had a gooey texture. (Rong biển có kết cấu dính nhớt.) check Slick – Trơn láng Phân biệt: Slick là trạng thái rất mượt, gần trơn trượt như dầu, gần nghĩa mượt hơn với slimy. Ví dụ: The rocks were slick with algae. (Đá trơn láng vì rong rêu.) check Oozy – Rỉ nhớt Phân biệt: Oozy mô tả chất lỏng sền sệt rỉ ra, gần nghĩa hình ảnh với slimy. Ví dụ: The food had an oozy consistency after defrosting. (Thức ăn có kết cấu rỉ nhớt sau khi rã đông.)