VIETNAMESE

Bắt đầu cuộc sống mới

khởi đầu cuộc sống mới

word

ENGLISH

Begin a new life

  
VERB

/bɪˈgɪn ə njuː laɪf/

Start afresh, restart, start a new life

Bắt đầu cuộc sống mới là khởi đầu một giai đoạn hoặc môi trường sống mới.

Ví dụ

1.

Cô ấy bắt đầu cuộc sống mới ở một thành phố khác sau khi tốt nghiệp.

She began a new life in a different city after graduation.

2.

Vui lòng hỗ trợ những người bắt đầu cuộc sống mới ở môi trường xa lạ.

Please support those beginning a new life in unfamiliar settings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của begin nhé! check Commence - Khởi đầu Phân biệt: Commence là từ trang trọng để chỉ sự bắt đầu – rất gần với begin, đặc biệt dùng trong các văn cảnh nghi lễ hoặc chính thức. Ví dụ: They commenced a new life in the countryside. (Họ bắt đầu cuộc sống mới ở vùng quê.) check Embark on - Bắt tay vào Phân biệt: Embark on thường dùng với hành trình mới, dài và có tính thử thách – đồng nghĩa với begin trong “bắt đầu cuộc sống mới”. Ví dụ: He embarked on a new life after the divorce. (Anh ấy bắt đầu cuộc sống mới sau cuộc ly hôn.) check Launch into - Lao vào Phân biệt: Launch into diễn tả sự bắt đầu đầy năng lượng – gần với begin nhưng có phần chủ động, quyết liệt hơn. Ví dụ: She launched into a new chapter of her life with confidence. (Cô ấy bước vào chương mới cuộc đời với sự tự tin.) check Initiate - Khởi xướng Phân biệt: Initiate là từ trang trọng, dùng để nói đến việc khởi tạo một tiến trình – tương tự begin nhưng thiên về hành động chủ động, có kế hoạch. Ví dụ: He initiated a fresh start in another city. (Anh ấy khởi xướng một sự khởi đầu mới ở thành phố khác.)