VIETNAMESE
mối tình đầu
tình yêu đầu tiên
ENGLISH
first love
/fɜːrst lʌv/
initial romance
Mối tình đầu là mối quan hệ tình cảm đầu tiên trong đời.
Ví dụ
1.
Cô ấy luôn nhớ về mối tình đầu với nhiều cảm xúc tốt đẹp.
She always remembers her first love fondly.
2.
Mối tình đầu thường khó quên.
First loves are often unforgettable.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ first love khi nói hoặc viết nhé!
Remember your first love – nhớ về mối tình đầu
Ví dụ:
Everyone remembers their first love no matter how long it's been.
(Ai cũng nhớ về mối tình đầu dù thời gian đã trôi qua bao lâu)
Fall in first love – lần đầu tiên yêu
Ví dụ:
She was just sixteen when she fell in first love.
(Cô ấy mới chỉ mười sáu tuổi khi lần đầu biết yêu)
First love never dies – mối tình đầu không bao giờ phai
Ví dụ:
As the saying goes, first love never dies.
(Người ta vẫn nói rằng mối tình đầu không bao giờ phai)
Be someone’s first love – là mối tình đầu của ai đó
Ví dụ:
He was proud to be her first love.
(Anh ấy tự hào vì là mối tình đầu của cô ấy)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết