VIETNAMESE

Vang dội

ầm vang, gây tiếng vang

word

ENGLISH

Thunderous

  
ADJ

/ˈθʌndərəs/

roaring, booming, resounding

“Vang dội” là âm thanh hoặc sự kiện gây tác động lớn, được chú ý mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Tiếng vỗ tay vang dội sau màn biểu diễn.

The applause was thunderous after the performance.

2.

Tiếng động vang dội khiến lũ trẻ hoảng sợ.

The thunderous noise scared the children.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của thunderous nhé! check Deafening - Chói tai Phân biệt: Deafening mô tả âm thanh lớn đến mức có thể gây điếc tai – gần nghĩa với thunderous nhưng nhấn mạnh cường độ quá mức. Ví dụ: The deafening roar of the engine startled everyone. (Tiếng gầm chói tai của động cơ khiến mọi người giật mình.) check Roaring - Gầm vang Phân biệt: Roaring là âm thanh lớn và liên tục, giống như tiếng gầm – rất gần với thunderous khi miêu tả tiếng ồn dữ dội. Ví dụ: The crowd gave a roaring cheer as the team entered. (Đám đông cổ vũ vang rền khi đội bước vào.) check Resounding - Vang vọng Phân biệt: Resounding là âm thanh vang dội và lan xa – tương tự thunderous nhưng thiên về hiệu ứng âm thanh rộng khắp. Ví dụ: There was a resounding applause at the end of the performance. (Tiếng vỗ tay vang dội khi buổi diễn kết thúc.) check Ear-splitting - Xé tai Phân biệt: Ear-splitting mô tả âm thanh chói lói, gần như gây đau tai – cường độ cực mạnh như thunderous nhưng mang sắc thái tiêu cực hơn. Ví dụ: The fire alarm made an ear-splitting noise. (Chuông báo cháy tạo ra âm thanh xé tai.)