VIETNAMESE
hành quyết
thi hành án tử, hành hình, hành tội
ENGLISH
execution
/ˌɛksɪˈkjuːʃən/
capital punishment
Hành quyết là hành động thi hành án tử hình đối với một phạm nhân.
Ví dụ
1.
Hành quyết được thực hiện sau phán quyết cuối cùng.
The execution was carried out after the final verdict.
2.
Luật quốc tế cấm các hành quyết tùy tiện.
International laws prohibit arbitrary executions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ execution khi nói hoặc viết nhé!
Carry out an execution – thực hiện hành quyết
Ví dụ:
The authorities carried out the execution at dawn.
(Chính quyền đã thực hiện hành quyết vào lúc bình minh)
Witness an execution – chứng kiến hành quyết
Ví dụ:
Only selected officials were allowed to witness the execution.
(Chỉ có một số quan chức được phép chứng kiến hành quyết)
Delay an execution – trì hoãn hành quyết
Ví dụ:
The court delayed the execution due to new evidence.
(Tòa án đã trì hoãn việc hành quyết vì có bằng chứng mới)
Protest an execution – phản đối hành quyết
Ví dụ:
Activists gathered to protest the execution.
(Các nhà hoạt động đã tụ tập để phản đối việc hành quyết)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết