VIETNAMESE

đánh lụi

làm bừa

word

ENGLISH

guess randomly

  
PHRASE

/ɡɛs ˈrændəmli/

shoot in the dark

“Đánh lụi” là làm đại, làm liều, không suy nghĩ kỹ, thường trong thi cử hoặc việc gấp gáp.

Ví dụ

1.

Tôi đánh lụi mấy câu cuối.

I guessed randomly on the last questions.

2.

Đừng đánh lụi, suy nghĩ đã!

Don’t just guess randomly — think first!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của guess randomly nhé! check Make a wild guess - Đoán đại Phân biệt: Make a wild guess là đoán mò, không dựa trên căn cứ – rất sát với guess randomly trong nghĩa “đánh lụi”. Ví dụ: I just made a wild guess on that question. (Tôi chỉ đoán đại cho câu hỏi đó thôi.) check Take a shot in the dark - Đánh bừa Phân biệt: Take a shot in the dark là thành ngữ nói về hành động đoán không có cơ sở – đồng nghĩa hình ảnh với guess randomly. Ví dụ: He took a shot in the dark and got it right. (Anh ấy đoán bừa mà lại đúng.) check Pick at random - Chọn ngẫu nhiên Phân biệt: Pick at random là chọn không theo bất kỳ lý do nào – tương tự với guess randomly trong thi cử hoặc tình huống khẩn cấp. Ví dụ: She picked at random from the list of answers. (Cô ấy chọn bừa từ danh sách đáp án.) check Answer blindly - Trả lời bừa Phân biệt: Answer blindly là trả lời mà không suy nghĩ hay có thông tin – đúng với sắc thái guess randomly trong “đánh lụi”. Ví dụ: He answered blindly just to finish the test. (Anh ta làm bừa để kịp hoàn thành bài thi.)