VIETNAMESE

phiếu thông tin

Bảng thông tin

word

ENGLISH

Information sheet

  
NOUN

/ˌɪnfəˈmeɪʃən ʃiːt/

Data form

Phiếu thông tin là tài liệu ghi lại các chi tiết cần thiết về một vấn đề.

Ví dụ

1.

Công ty đã phát phiếu thông tin về chính sách mới.

The company distributed an information sheet about the new policy.

2.

Phiếu thông tin đảm bảo sự rõ ràng trong giao tiếp.

Information sheets ensure clarity in communication.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ information sheet khi nói hoặc viết nhé! check Fill out an information sheet – điền phiếu thông tin Ví dụ: New students must fill out an information sheet on the first day. (Sinh viên mới phải điền phiếu thông tin vào ngày đầu tiên) check Distribute an information sheet – phát phiếu thông tin Ví dụ: The receptionist distributed an information sheet to each visitor. (Lễ tân đã phát phiếu thông tin cho mỗi khách đến) check Review an information sheet – xem lại phiếu thông tin Ví dụ: Please review the information sheet for accuracy. (Vui lòng xem lại phiếu thông tin để đảm bảo chính xác) check Update an information sheet – cập nhật phiếu thông tin Ví dụ: You should update the information sheet if anything changes. (Bạn nên cập nhật phiếu thông tin nếu có thay đổi gì)