VIETNAMESE

lo xa

dự đoán trước, cẩn thận

word

ENGLISH

foresighted

  
ADJ

/ˈfɔːrˌsaɪtɪd/

prudent, far-sighted

Lo xa là dự đoán và chuẩn bị cho các vấn đề có thể xảy ra.

Ví dụ

1.

Anh ấy lo xa và luôn lên kế hoạch trước.

He is foresighted and always plans ahead.

2.

Quyết định lo xa tiết kiệm thời gian sau này.

Foresighted decisions save time later.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của foresighted (lo xa) nhé! check Far-sighted – Nhìn xa Phân biệt: Far-sighted là người có khả năng nhìn trước tương lai và chuẩn bị từ sớm – rất gần với foresighted. Ví dụ: Her far-sighted planning helped avoid disaster. (Sự nhìn xa trông rộng của cô ấy đã giúp tránh được thảm họa.) check Prudent – Cẩn trọng Phân biệt: Prudent là thận trọng và tính toán trước – tương đương foresighted nhưng thiên về tính cách cẩn thận. Ví dụ: He made a prudent investment that paid off. (Anh ấy đầu tư cẩn trọng và đã sinh lời.) check Visionary – Có tầm nhìn Phân biệt: Visionary là người nhìn thấy tiềm năng tương lai – đồng nghĩa tích cực với foresighted trong bối cảnh lãnh đạo, chiến lược. Ví dụ: The founder was a visionary who predicted market trends. (Người sáng lập là người có tầm nhìn, dự đoán xu hướng thị trường.) check Forward-thinking – Suy nghĩ tiến bộ Phân biệt: Forward-thinking là tư duy tiến bộ và chuẩn bị cho tương lai – gần với foresighted trong ngữ cảnh cải tiến, đổi mới. Ví dụ: The company has a forward-thinking approach to sustainability. (Công ty có cách tiếp cận bền vững mang tính lo xa.)