VIETNAMESE

mép

viền, bìa

word

ENGLISH

edge

  
NOUN

/ɛʤ/

border

“Mép” là phần rìa, phần ngoài cùng của một vật, tấm vải, tờ giấy, tường…

Ví dụ

1.

Tờ giấy rách theo mép.

The paper tore along the edge.

2.

Cô đứng ở mép vách đá.

She stood at the edge of the cliff.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của edge nhé! check Border - Rìa Phân biệt: Border là phần ngoài cùng của một vật – rất gần với edge trong nghĩa “mép”. Ví dụ: She trimmed the border of the paper neatly. (Cô ấy cắt viền tờ giấy gọn gàng.) check Margin - Mép, lề Phân biệt: Margin là phần lề giấy, hoặc vùng rìa – đồng nghĩa học thuật với edge. Ví dụ: Write your name in the margin of the sheet. (Viết tên vào mép tờ giấy.) check Perimeter - Chu vi, rìa ngoài Phân biệt: Perimeter là vùng rìa bao quanh vật thể – phù hợp với edge trong không gian lớn hơn. Ví dụ: The guards patrolled the perimeter of the building. (Lính canh tuần tra quanh rìa tòa nhà.) check Fringe - Mép ngoài Phân biệt: Fringe dùng trong văn chương để chỉ phần viền, rìa – gần nghĩa mỹ thuật với edge. Ví dụ: The dress has a lace fringe at the bottom. (Chiếc váy có viền ren ở gấu.)