VIETNAMESE
lươn chúa
lươn lớn
ENGLISH
giant eel
/ˈʤaɪənt iːl/
large eel
Lươn chúa là loài lươn lớn, thường được tìm thấy ở sông và hồ.
Ví dụ
1.
Lươn chúa ẩn nấp trong bùn.
The giant eel hides in muddy waters.
2.
Lươn chúa là món đặc sản trong một số nền ẩm thực.
Giant eels are a delicacy in some cuisines.
Ghi chú
Từ Giant eel là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật thủy sinh và sinh học biển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Large freshwater eel – Lươn nước ngọt cỡ lớn
Ví dụ:
The giant eel is a large freshwater eel found in rivers or ponds.
(Lươn chúa là loài lươn nước ngọt cỡ lớn sống ở sông hoặc ao.)
Massive swamp eel – Lươn đầm lớn
Ví dụ:
Fishermen often refer to the biggest species as massive swamp eels or giant eels.
(Ngư dân thường gọi những con lươn to nhất là lươn chúa hay lươn đầm lớn.)
Aquatic predator – Động vật ăn thịt dưới nước
Ví dụ:
The giant eel is a nocturnal aquatic predator that feeds on fish and crustaceans.
(Lươn chúa là động vật ăn thịt sống về đêm, săn cá và giáp xác.)
Elongated fish – Cá thân dài
Ví dụ:
The giant eel belongs to a group of elongated fish adapted for narrow habitats.
(Lươn chúa thuộc nhóm cá thân dài thích nghi với môi trường hẹp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết