VIETNAMESE
Ai oán
than thở, đau buồn
ENGLISH
Lament
/ləˈmɛnt/
mourn, grieve
“Ai oán” là nỗi buồn sâu sắc, thường mang theo sự trách móc hoặc hối tiếc.
Ví dụ
1.
Cô ấy ai oán sự mất mát của ngôi nhà thời thơ ấu.
She lamented the loss of her childhood home.
2.
Anh ấy ai oán về cơ hội đã bị bỏ lỡ.
He lamented over the missed opportunity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lament nhé!
Mourn - Than khóc
Phân biệt:
Mourn là sự thương tiếc, đau buồn sâu sắc, rất gần với lament nhưng dùng rộng hơn trong bối cảnh tang lễ hoặc mất mát.
Ví dụ:
They mourned the loss of their beloved leader.
(Họ than khóc vì sự ra đi của người lãnh đạo được yêu mến.)
Grieve - Đau buồn
Phân biệt:
Grieve diễn tả nỗi đau sâu sắc do mất mát – tương tự lament nhưng mang tính cảm xúc nội tâm hơn là biểu hiện ra ngoài.
Ví dụ:
She grieved for months after her pet passed away.
(Cô ấy đau buồn nhiều tháng sau khi thú cưng qua đời.)
Bemoan - Than vãn
Phân biệt:
Bemoan là sự than phiền hoặc buồn bã vì một điều gì đó xấu đã xảy ra – gần nghĩa với lament nhưng có thể mang sắc thái phàn nàn.
Ví dụ:
He bemoaned the decline in public standards.
(Anh ấy than vãn về sự suy giảm trong chuẩn mực công cộng.)
Wail - Gào khóc
Phân biệt:
Wail là hành động khóc lóc to tiếng do đau buồn – mạnh mẽ hơn lament và tập trung vào biểu hiện âm thanh.
Ví dụ:
The crowd wailed at the news of the disaster.
(Đám đông gào khóc khi nghe tin về thảm họa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết