VIETNAMESE
chuyện vãn
nói chuyện phiếm
ENGLISH
small talk
/smɔːl tɔːk/
casual conversation
“Chuyện vãn” là cuộc nói chuyện nhẹ nhàng và thoải mái.
Ví dụ
1.
Chúng tôi đã có một cuộc chuyện vãn bên ly cà phê.
We had a small talk over coffee.
2.
Chúng tôi đã có một cuộc chuyện vãn vui vẻ vào bữa trưa.
We enjoyed a small talk during lunch.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ small talk khi nói hoặc viết nhé!
Engage in small talk – tham gia trò chuyện phiếm
Ví dụ:
He doesn’t enjoy engaging in small talk at parties.
(Anh ấy không thích tham gia chuyện phiếm trong các buổi tiệc)
Make small talk – bắt chuyện xã giao
Ví dụ:
She tried to make small talk while waiting for the doctor.
(Cô ấy cố bắt chuyện xã giao khi đang chờ bác sĩ)
Awkward small talk – cuộc trò chuyện gượng gạo
Ví dụ:
The meeting began with some awkward small talk.
(Cuộc họp bắt đầu với vài câu chuyện phiếm gượng gạo)
Small talk expert – người giỏi bắt chuyện
Ví dụ:
He’s a small talk expert who can chat with anyone.
(Anh ấy là người giỏi bắt chuyện, có thể nói chuyện với bất kỳ ai)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết